🌟 유선형 (流線型)

Danh từ  

1. 물이나 공기의 저항을 적게 받도록 앞은 둥글고 뒤는 뾰족하게 만든 모양.

1. Hình dạng phần trước tròn và phần sau nhọn để ít chịu lực cản của nước hay không khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유선형 디자인.
    Wired design.
  • Google translate 유선형의 몸체.
    A streamlined body.
  • Google translate 유선형의 외관.
    A streamlined look.
  • Google translate 유선형으로 생기다.
    Looks like a streamlined shape.
  • Google translate 유선형으로 제작하다.
    Fabricated in streamlined form.
  • Google translate 이 자동차는 공기의 저항을 줄일 수 있도록 유선형으로 디자인되어 있다.
    The car is designed to be streamlined to reduce air resistance.
  • Google translate 우리가 만든 비행기는 앞부분이 둥글고 뒷부분이 뾰족하여 완벽한 유선형을 이룬다.
    The plane we made is rounded in the front and pointed in the back, forming a perfect streamlined shape.
  • Google translate 여기 이 물고기들은 참 예쁘네요. 몸의 둥근 선이 참 아름다워요.
    These fish here are very pretty. the round lines of your body are so beautiful.
    Google translate 헤엄칠 때 물의 저항을 덜 받기 위해 유선형의 몸을 가지고 있죠.
    It has a streamlined body to get less water resistance when swimming.

유선형: streamlined form,りゅうせんけい【流線形】,(n.) fuselé, aérodynamique,forma aerodinámica,شكل انسيابي,шувтан,,ลักษณะเพรียวลม, รูปแบบเพรียวลม,aerodinamis,пулеобразная форма,流线型,

2. 부드러운 곡선으로 된 물건의 겉모양. 또는 그런 모양의 물건.

2. HÌNH CONG, ĐỒ VẬT HÌNH CONG: Hình dạng bên ngoài của đồ vật được tạo bởi đường cong mềm mại. Hoặc đồ vật có hình dạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부드러운 유선형.
    Soft streamlined.
  • Google translate 유선형의 건물.
    A streamlined building.
  • Google translate 유선형의 몸매.
    A streamlined figure.
  • Google translate 유선형의 무늬.
    A streamlined pattern.
  • Google translate 유선형으로 설계하다.
    Designed in streamlined form.
  • Google translate 유선형으로 건설된 우리 회사 건물은 곡선이 들어간 독특한 디자인으로 유명했다.
    Built in streamlined form, our company building was famous for its unique design with curves.
  • Google translate 지수가 입은 한복은 유선형의 둥근 소매와 치마의 무늬가 특히 아름다웠다.
    The hanbok worn by ji-su was particularly beautiful with streamlined round sleeves and skirt patterns.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유선형 (유선형)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57)