🌟 역사학 (歷史學)

Danh từ  

1. 남아있는 자료를 통해 과거의 사람들이 살았던 모습을 연구하는 학문.

1. LỊCH SỬ HỌC, NGÀNH LỊCH SỬ: Ngành học nghiên cứu về hình ảnh sinh sống của người xưa thông qua những tài liệu còn lưu giữ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동양 역사학.
    Oriental history.
  • Google translate 서양 역사학.
    Western history.
  • Google translate 한국 역사학.
    Korean history.
  • Google translate 역사학을 공부하다.
    To study history.
  • Google translate 역사학을 배우다.
    Learn history.
  • Google translate 지수는 역사학을 공부하고 싶어 한다.
    Jisoo wants to study history.
  • Google translate 현재는 과거로부터 이어져 온 것이므로 역사학은 과거를 통해 현재를 이해하는 데 바탕이 되는 학문이다.
    Since the present has been handed down from the past, history is based on understanding the present through the past.
  • Google translate 너는 역사학이 왜 재미있니?
    Why are you interested in history?
    Google translate 지금의 우리가 어떻게 이렇게 있게 된 것인지를 알 수 있잖아.
    You can see how we've come to be like this.
Từ đồng nghĩa 사학(史學): 남아 있는 자료를 통해 과거의 사람들이 살던 모습을 연구하는 학문.
Từ đồng nghĩa 역사(歷史): 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정. 또는 그 …

역사학: history; historical studies,れきしがく【歴史学】,histoire, science historique,historia, estudio de la historia,عِلم التاريخ,түүхийн ухаан,lịch sử học, ngành lịch sử,ประวัติศาสตร์, การศึกษาประวัติศาสตร์,ilmu sejarah,история,历史学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역사학 (역싸학) 역사학이 (역싸하기) 역사학도 (역싸학또) 역사학만 (역싸항만)


🗣️ 역사학 (歷史學) @ Giải nghĩa

🗣️ 역사학 (歷史學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)