🌟 역사학 (歷史學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역사학 (
역싸학
) • 역사학이 (역싸하기
) • 역사학도 (역싸학또
) • 역사학만 (역싸항만
)
🗣️ 역사학 (歷史學) @ Giải nghĩa
- 문과 (文科) : 문학, 철학, 심리학, 역사학 등의 인문과 사회 분야를 연구하는 학과. 또는 그런 학문.
🗣️ 역사학 (歷史學) @ Ví dụ cụ thể
- 고고 역사학. [고고 (考古)]
- 고고 역사학자들이 고대의 암벽화를 통해 당시의 생활 양식을 밝혀 냈다. [고고 (考古)]
- 이 책은 일반 역사학 관점에서 동양권 문화에 초점을 맞춘 동양사 입문서이다. [동양사 (東洋史)]
- 이 분은 역사학, 사회학, 철학에서 모두 많은 연구 업적을 남기셨네. [미분화되다 (未分化되다)]
- 인문 과학에는 정치학, 사회학, 경제학, 역사학, 문학 등 다양한 학문이 포함된다. [인문 과학 (人文科學)]
- 실증주의 역사학. [실증주의 (實證主義)]
- 선생님, 이번 역사학 수업은 어떤 방식으로 진행되나요? [고적지 (古跡地)]
- 승규는 문학과 역사학 같은 인문학에 두루 관심을 갖고 있다. [인문학 (人文學)]
🌷 ㅇㅅㅎ: Initial sound 역사학
-
ㅇㅅㅎ (
열심히
)
: 어떤 일에 온 정성을 다하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó. -
ㅇㅅㅎ (
악순환
)
: 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.
☆
Danh từ
🌏 VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy. -
ㅇㅅㅎ (
이상형
)
: 가장 완전하다고 생각하는 사람의 유형.
☆
Danh từ
🌏 MẪU NGƯỜI LÝ TƯỞNG: Mẫu người mà mình nghĩ là hoàn hảo nhất. -
ㅇㅅㅎ (
의생활
)
: 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc. -
ㅇㅅㅎ (
유심히
)
: 마음속에 품고 있는 뜻이 있게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng. -
ㅇㅅㅎ (
일상화
)
: 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG NHẬT HÓA: Việc trở thành công việc luôn có. Hoặc việc làm cho như vậy.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)