🌟 일상화하다 (日常化 하다)

Động từ  

1. 항상 있는 일이 되다. 또는 그렇게 만들다.

1. THƯỜNG NHẬT HÓA: Trở thành công việc luôn có. Hoặc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활을 일상화하다.
    Make life routine.
  • Google translate 소비를 일상화하다.
    To make consumption routine.m. routine.
  • Google translate 싸움을 일상화하다.
    To make quarrels commonplace.
  • Google translate 운동을 일상화하다.
    Make exercise routine.
  • Google translate 음주를 일상화하다.
    Make drinking a routine.
  • Google translate 절약을 일상화하다.
    Routineize savings.
  • Google translate 나는 건강을 위해 하루에 한 시간 산책을 일상화했다.
    I made an hour's walk a day for my health.
  • Google translate 우리 선생님은 방학에도 규칙적인 생활을 일상화해야 한다고 말씀하셨다.
    My teacher said that regular life should be routine even during the vacation.
  • Google translate 집을 사야 하는데 어떻게 돈을 모으지?
    How do i save money when i need to buy a house?
    Google translate 절약을 일상화하다 보면 돈이 모일 거야.
    If you make savings a routine, you'll get money.

일상화하다: routinize; make something common practice,にちじょうかする【日常化する】,(se) banaliser, (faire) devenir une habitude,hacer rutinario, generalizar,يجعله أمرًا عاديًّا ، يفعله دائمًا,жирийн үзэгдэл болгох, өдөр тутмын амьдралд хэрэгжүүлэх,thường nhật hóa,ทำเป็นประจำ, ทำประจำ, ทำเสมอ ๆ, ทำทุกวัน,rutin, merutinkan,,日常化,常规化,养成习惯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일상화하다 (일쌍화하다)
📚 Từ phái sinh: 일상화(日常化): 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 일상화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82)