🌟 일상화하다 (日常化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일상화하다 (
일쌍화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일상화(日常化): 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㅇㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 일상화하다
-
ㅇㅅㅎㅎㄷ (
의식화하다
)
: 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 하여 의식을 갖게 하다.
Động từ
🌏 Ý THỨC HÓA, LÀM CHO CÓ Ý THỨC: Làm cho nhận ra hoặc suy nghĩ về đối tượng nào đó và làm cho có ý thức. -
ㅇㅅㅎㅎㄷ (
왜소화하다
)
: 작고 초라해지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THU NHỎ, TRỞ NÊN YẾU DẦN: Trở nên nhỏ và tồi tàn. -
ㅇㅅㅎㅎㄷ (
이상화하다
)
: 현실을 있는 그대로 보지 않고 이상적인 상태나 형태로 생각하다.
Động từ
🌏 LÝ TƯỞNG HOÁ: Suy nghĩ theo trạng thái hay hình thái lý tưởng mà không xem xét theo hiện thực. -
ㅇㅅㅎㅎㄷ (
일상화하다
)
: 항상 있는 일이 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 THƯỜNG NHẬT HÓA: Trở thành công việc luôn có. Hoặc làm như vậy. -
ㅇㅅㅎㅎㄷ (
우상화하다
)
: 우러러 받드는 대상으로 만들다.
Động từ
🌏 THẦN TƯỢNG HOÁ: Tạo thành đối tượng được xem trọng.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82)