🌟 이상화하다 (理想化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이상화하다 (
이ː상화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이상화(理想化): 현실을 있는 그대로 보지 않고 이상적인 상태나 형태로 생각하는 일.
🌷 ㅇㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 이상화하다
-
ㅇㅅㅎㅎㄷ (
의식화하다
)
: 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 하여 의식을 갖게 하다.
Động từ
🌏 Ý THỨC HÓA, LÀM CHO CÓ Ý THỨC: Làm cho nhận ra hoặc suy nghĩ về đối tượng nào đó và làm cho có ý thức. -
ㅇㅅㅎㅎㄷ (
왜소화하다
)
: 작고 초라해지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THU NHỎ, TRỞ NÊN YẾU DẦN: Trở nên nhỏ và tồi tàn. -
ㅇㅅㅎㅎㄷ (
이상화하다
)
: 현실을 있는 그대로 보지 않고 이상적인 상태나 형태로 생각하다.
Động từ
🌏 LÝ TƯỞNG HOÁ: Suy nghĩ theo trạng thái hay hình thái lý tưởng mà không xem xét theo hiện thực. -
ㅇㅅㅎㅎㄷ (
일상화하다
)
: 항상 있는 일이 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 THƯỜNG NHẬT HÓA: Trở thành công việc luôn có. Hoặc làm như vậy. -
ㅇㅅㅎㅎㄷ (
우상화하다
)
: 우러러 받드는 대상으로 만들다.
Động từ
🌏 THẦN TƯỢNG HOÁ: Tạo thành đối tượng được xem trọng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119)