🌟 이상화하다 (理想化 하다)

Động từ  

1. 현실을 있는 그대로 보지 않고 이상적인 상태나 형태로 생각하다.

1. LÝ TƯỞNG HOÁ: Suy nghĩ theo trạng thái hay hình thái lý tưởng mà không xem xét theo hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이상화한 세계.
    Idealized world.
  • Google translate 과거를 이상화하다.
    Idealize the past.
  • Google translate 미래를 이상화하다.
    Idealize the future.
  • Google translate 세상을 이상화하다.
    Idealize the world.
  • Google translate 현실을 이상화하다.
    Idealize reality.
  • Google translate 김 씨는 자연과 전원을 이상화하고 도시 생활을 혐오하였다.
    Mr. kim idealized nature and power and hated city life.
  • Google translate 승규는 자신의 첫사랑을 이상화해서 그녀와 닮은 여자들만 만나려고 하였다.
    Seung-gyu idealized his first love and tried to meet only women who looked like her.
  • Google translate 옛날이 훨씬 좋았지.
    The old days were much better.
    Google translate 그렇게 과거를 이상화하면 현실에 불만만 쌓일 뿐이야.
    Such idealization of the past only builds discontent with reality.

이상화하다: idealize,りそうかする【理想化する】,idéaliser,idealizar,يجعله مثاليًّا,хэт сайшаах, туйлын сайнд тооцох,lý tưởng hoá,มองว่าดี, มองว่าสมบูรณ์แบบ, คิดว่าสมบูรณ์แบบ, ทำให้สมบูรณ์แบบ,mengidealisasikan,идеализировать,理想化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이상화하다 (이ː상화하다)
📚 Từ phái sinh: 이상화(理想化): 현실을 있는 그대로 보지 않고 이상적인 상태나 형태로 생각하는 일.

💕Start 이상화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Luật (42) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119)