🌟 알록달록하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알록달록하다 (
알록딸로카다
) • 알록달록한 (알록딸로칸
) • 알록달록하여 (알록딸로카여
) 알록달록해 (알록딸로캐
) • 알록달록하니 (알록딸로카니
) • 알록달록합니다 (알록딸로캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 알록달록: 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양.
• Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)