🌟 알록달록하다

Tính từ  

1. 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 상태이다.

1. SẶC SỠ, LỐM ĐỐM NHIỀU MÀU: Là trạng thái hình dạng hoa văn hay vệt... nhiều màu sắc không đồng đều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알록달록한 그림.
    A colorful picture.
  • Google translate 알록달록한 깃털.
    Colorful feathers.
  • Google translate 알록달록한 꽃.
    A colorful flower.
  • Google translate 알록달록한 단풍.
    A colorful fall foliage.
  • Google translate 알록달록한 옷.
    Colorful clothes.
  • Google translate 우리 안의 공작새는 알록달록한 깃털을 뽐내고 있는 것 같았다.
    The peacock in the cage seemed to be sporting colorful feathers.
  • Google translate 유민이는 여러 가지 색깔의 알록달록한 아이섀도를 눈두덩에 발랐다.
    Yumin applied colorful eye shadows on her eyelids.
  • Google translate 이 그림은 색이 너무 알록달록해.
    This painting is too colorful.
    Google translate 응, 보기에 어지러울 정도야.
    Yeah, it looks dizzy.

알록달록하다: colorful; motley; jumbled,カラフルだ。まだらだ【斑だ】,de plusieurs couleurs, multicolore, polychrome, bariolé, diapré, panaché,manchado, moteado, jaspeado,مُنَقَّط، أَرقَط، مُرَقَّش,алаг, цоохор, эрээн,sặc sỡ, lốm đốm nhiều màu,เป็นลาย ๆ, เป็นลายจุด ๆ, เป็นลวดลายหลายสี,beraneka warna, belang-belang,пёстрый,斑斓,斑驳,花花绿绿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알록달록하다 (알록딸로카다) 알록달록한 (알록딸로칸) 알록달록하여 (알록딸로카여) 알록달록해 (알록딸로캐) 알록달록하니 (알록딸로카니) 알록달록합니다 (알록딸로캄니다)
📚 Từ phái sinh: 알록달록: 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양.

💕Start 알록달록하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)