🌟 금테 (金 테)

Danh từ  

1. 금이나 금빛이 나는 재료로 만든 테.

1. GỌNG VÀNG, KHUNG VÀNG: Gọng được làm bằng vàng hoặc chất liệu có ánh vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금테 안경.
    Gold-rimmed glasses.
  • Google translate 금테 장식.
    Gold-rimmed ornament.
  • Google translate 금테가 그려지다.
    A gold rim is drawn.
  • Google translate 금테가 있다.
    There's a gold rim.
  • Google translate 금테를 두르다.
    Wear a gold band.
  • Google translate 꽤 비싸다는 화장품의 용기에는 화려한 금테 장식이 그려져 있었다.
    The containers of cosmetics, which were quite expensive, were painted with colorful gold-rimmed decorations.
  • Google translate 고급스러운 디자인을 선호하는 어머니는 금테가 둘러진 그릇을 좋아하셨다.
    My mother, who preferred a luxurious design, liked a bowl with a gold rim.
  • Google translate 금테 안경 어때?
    How about these gold-rimmed glasses?
    Google translate 테가 금으로 되어 있어서 그런지 고급스러워 보인다.
    Looks luxurious maybe because the rim is gold.

금테: gilt frame,きんぶち【金縁】,monture en or, cadre en or,borde dorado,إطار مذهب,алтан хүрээ, шармал хүрээ, алтан бүслүүр, алтан эмжээр,gọng vàng, khung vàng,กรอบทอง, กรอบหุ้มทอง, ขอบทอง, ขอบหุ้มทอง,bingkas emas,золотая оправа; золотая рамка,金边,金框,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금테 (금테)

🗣️ 금테 (金 테) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13)