🌟 복지 (福祉)

  Danh từ  

1. 편안하고 행복하게 사는 삶.

1. PHÚC LỢI: Cuộc sống thoải mái và hạnh phúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근로자의 복지.
    Worker welfare.
  • Google translate 복지 향상.
    Better welfare.
  • Google translate 복지 혜택.
    Welfare benefits.
  • Google translate 복지를 누리다.
    Enjoy welfare.
  • Google translate 복지를 증진하다.
    Promote welfare.
  • Google translate 이 회사는 근로자의 복지 향상을 위해 무료로 탁아 시설을 운영하고 있다.
    The company operates free day care facilities to improve workers' welfare.
  • Google translate 정부는 경제 성장뿐만 아니라 국민들의 복지 증진을 위해서도 노력을 하고 있다.
    The government is making efforts not only to grow the economy but also to promote the welfare of the people.
  • Google translate 국민들에게 돌아가는 복지 혜택에는 무엇이 있나요?
    What are the benefits that go to the people?
    Google translate 의료 보험 제도와 연금 제도 등이 있어요.
    There's health insurance, pension, etc.
Từ đồng nghĩa 복리(福利): 행복과 이익.

복지: welfare,ふくし【福祉】,bien-être,bienestar,صلاح المعيشة,нийгмийн халамж, нийгмийн хангамж, нийгмийн сайн сайхан,phúc lợi,สวัสดิการ, ความผาสุข, ชีวิตที่สุขสบาย,kesejahteraan,благосостояние,福利,福祉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복지 (복찌)
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   So sánh văn hóa  


🗣️ 복지 (福祉) @ Giải nghĩa

🗣️ 복지 (福祉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)