🌟 장애자 (障礙者)

Danh từ  

1. 몸에 장애가 있거나 정신적으로 부족한 점이 있어 일상생활이나 사회생활이 어려운 사람.

1. NGƯỜI KHUYẾT TẬT: Người mà sinh hoạt xã hội hay đời sống thường ngày gặp khó khăn do có điểm khiếm khuyết về mặt thần kinh hay thể chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시각 장애자.
    Blind.
  • Google translate 지체 장애자.
    Retarded.
  • Google translate 청각 장애자.
    Deaf.
  • Google translate 장애자 등급.
    Disabled grade.
  • Google translate 장애자 복지.
    Welfare for the disabled.
  • Google translate 장애자 안내.
    Disability guidance.
  • Google translate 장애자 전용.
    For the handicapped only.
  • Google translate 장애자 진단서.
    A medical certificate for the disabled.
  • Google translate 장애자 표지판.
    Disability sign.
  • Google translate 장애자가 되다.
    Become disabled.
  • Google translate 우리 출판사는 시각 장애자를 위한 점자로 된 책을 만든다.
    Our publisher makes braille books for the blind.
  • Google translate 교통사고로 인해 팔을 잃은 유민이는 장애자가 되었다.
    Yu-min, who lost her arm in a traffic accident, became disabled.
  • Google translate 이 공원에는 장애자의 편리를 위해 장애자 전용 도로를 설치했다.
    A road dedicated to the disabled was set up in this park for the convenience of the disabled.
Từ đồng nghĩa 불구자(不具者): 몸의 어느 부분이 온전하지 못한 사람.
Từ đồng nghĩa 장애인(障礙人): 몸에 장애가 있거나 정신적으로 부족한 점이 있어 일상생활이나 사회생활이…

장애자: disabled person,しょうがいしゃ【障害者】。みのふじゆうなひと【身の不自由な人】,handicapé(e), infirme,discapacitado, minusválido, disminuido,معاق,хөгжлийн бэрхшээлтэй хүн,người khuyết tật,คนพิการ,penyandang cacat, orang cacat,инвалид,残疾人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장애자 (장애자)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Xem phim (105) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11)