🌟 불구자 (不具者)

Danh từ  

1. 몸의 어느 부분이 온전하지 못한 사람.

1. NGƯỜI TÀN TẬT, NGƯỜI DỊ DẠNG: Người mà bộ phận nào đó của cơ thể không được hoàn chỉnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불구자가 되다.
    Become crippled.
  • Google translate 불구자를 간호하다.
    Nursing a cripple.
  • Google translate 불구자를 보호하다.
    Protect the cripple.
  • Google translate 불구자로 만들다.
    Make cripple.
  • Google translate 불구자로 살다.
    Live crippled.
  • Google translate 그는 작업 중 기계에 손이 잘려 안타깝게도 불구자가 되었다.
    He was unfortunately crippled when his hands were cut off by the machine while he was working.
  • Google translate 승규는 교통사고로 인해 하반신이 마비되어 평생을 불구자로 살게 되었다.
    Seung-gyu was paralyzed from the waist down in a car accident, leaving him crippled for life.
  • Google translate 불구자라는 말은 좋지 않은 표현인 것 같아요.
    I don't think the word cripple is a good expression.
    Google translate 맞아요. 불구자보다는 장애인이라고 하는 편이 좋은 것 같아요.
    That's right. i think it's better to say disabled than disabled.
Từ đồng nghĩa 장애인(障礙人): 몸에 장애가 있거나 정신적으로 부족한 점이 있어 일상생활이나 사회생활이…
Từ đồng nghĩa 장애자(障礙者): 몸에 장애가 있거나 정신적으로 부족한 점이 있어 일상생활이나 사회생활이…

불구자: cripple; deformed person,しょうがいしゃ【障害者】,handicapé(e), infirme,inválido, minusválido, persona con deficiencia, incapacitado,مشوّه، عاجز,тахир дутуу хүн,người tàn tật, người dị dạng,ผู้ไม่สมประกอบ, ผู้ทุพพลภาพ,tuna daksa, penderita cacat,инвалид; калека,残疾人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불구자 (불구자)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204)