🌟 장애자 (障礙者)

Danh từ  

1. 몸에 장애가 있거나 정신적으로 부족한 점이 있어 일상생활이나 사회생활이 어려운 사람.

1. NGƯỜI KHUYẾT TẬT: Người mà sinh hoạt xã hội hay đời sống thường ngày gặp khó khăn do có điểm khiếm khuyết về mặt thần kinh hay thể chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시각 장애자.
    Blind.
  • 지체 장애자.
    Retarded.
  • 청각 장애자.
    Deaf.
  • 장애자 등급.
    Disabled grade.
  • 장애자 복지.
    Welfare for the disabled.
  • 장애자 안내.
    Disability guidance.
  • 장애자 전용.
    For the handicapped only.
  • 장애자 진단서.
    A medical certificate for the disabled.
  • 장애자 표지판.
    Disability sign.
  • 장애자가 되다.
    Become disabled.
  • 우리 출판사는 시각 장애자를 위한 점자로 된 책을 만든다.
    Our publisher makes braille books for the blind.
  • 교통사고로 인해 팔을 잃은 유민이는 장애자가 되었다.
    Yu-min, who lost her arm in a traffic accident, became disabled.
  • 이 공원에는 장애자의 편리를 위해 장애자 전용 도로를 설치했다.
    A road dedicated to the disabled was set up in this park for the convenience of the disabled.
Từ đồng nghĩa 불구자(不具者): 몸의 어느 부분이 온전하지 못한 사람.
Từ đồng nghĩa 장애인(障礙人): 몸에 장애가 있거나 정신적으로 부족한 점이 있어 일상생활이나 사회생활이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장애자 (장애자)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23)