🌟 민초 (民草)

Danh từ  

1. 끈질긴 생명력을 지닌 잡초처럼 꿋꿋하고 강인한 백성.

1. DÂN DÃ, THƯỜNG DÂN: Thường dân mạnh mẽ và bền bỉ như cỏ dại có sức sống dẻo dai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘없는 민초
    Powerless mincho.
  • Google translate 민초들의 삶.
    The life of the grass roots.
  • Google translate 사회 복지 예산이 줄어들어 힘없고 가난한 민초들의 삶은 더욱 힘들어졌다.
    The reduced social welfare budget made life more difficult for the powerless and poor grass-roots.
  • Google translate 전쟁으로 폐허가 된 나라를 일으켜 세운 것도 결국 이름 없는 민초들이었다.
    It was, after all, nameless grass roots that raised up a war-torn country.
  • Google translate 김 작가는 가난한 환경에서도 꿋꿋이 살아가는 민초들의 삶을 소설로 그려 냈다.
    Writer kim wrote a novel about the lives of grass-roots living in poor conditions.

민초: grass roots,たみくさ【民草】。あおひとぐさ【青人草】,peuple,base popular, raíces comunitarias,شعب,ард түмэн,dân dã, thường dân,ประชาชนระดับรากหญ้า, ราษฎรที่เข้มแข็ง,rakyat jelata,народ; простые люди; 'корни травы',平民,草根,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민초 (민초)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92)