🌟 재평가하다 (再評價 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재평가하다 (
재ː평까하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재평가(再評價): 다시 평가함. 또는 그런 평가.
🌷 ㅈㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 재평가하다
-
ㅈㅍㄱㅎㄷ (
재평가하다
)
: 다시 평가하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH GIÁ LẠI, BÌNH XÉT LẠI: Đánh giá lại.
• Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8)