🌟 의식주 (衣食住)

  Danh từ  

1. 인간 생활의 기본 요소인 옷과 음식과 집.

1. ĂN MẶC Ở: Những yếu tố cơ bản của cuộc sống con người như quần áo, thức ăn và nhà cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의식주 걱정.
    Food, clothing and shelter worries.
  • Google translate 의식주 문제.
    Food, clothing, and shelter issues.
  • Google translate 의식주 비용.
    Food, clothing and shelter costs.
  • Google translate 의식주가 윤택하다.
    The food, clothing, and shelter are abundant.
  • Google translate 의식주를 해결하다.
    Solve food, clothing, and shelter.
  • Google translate 나에게 지금 밥 먹는 것, 옷 입는 것, 잘 곳을 찾는 것인 의식주는 문제가 되지 않는다.
    It doesn't matter to me whether i'm eating now, getting dressed, or finding a place to sleep.
  • Google translate 복지 국가는 국민들이 의식주를 위해 노력하지 않아도 최소한의 생활을 보장해 주었다.
    The welfare state ensured a minimum of living without the people working for food, clothing and shelter.
  • Google translate 아버지가 취직하신 후 우리 가족이 살아가는 데 최소한으로 필요한 의식주가 해결되었다.
    After my father got the job, the minimum necessary food and shelter for our family to live on was solved.
  • Google translate 형부가 직장을 구했으니 다행이야.
    I'm glad my brother-in-law got a job.
    Google translate 언니도 의식주 걱정은 이제 그만하고 편하게 살아.
    Stop worrying about food, clothing, and shelter and live comfortably.

의식주: food, clothing, and shelter,いしょくじゅう【衣食住】,le vivre et le couvert, articles de première nécessité, besoins fondamentaux, nécessités de la vie, nécessités de subsistance,ropa, alimento y vivienda,غطاء وغذاء وسكن,хувцас хоол гэр,ăn mặc ở,เครื่องนุ่งห่ม อาหารและที่อยู่อาศัย, ปัจจัยพื้นฐานการดำรงชีวิต,sandang, pangan, dan papan,одежда, пища и жильё,衣食住,温饱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의식주 (의식쭈 )
📚 thể loại: Việc nhà  

🗣️ 의식주 (衣食住) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43)