🌟 요청서 (要請書)

Danh từ  

1. 필요한 일이 이루어지도록 부탁하는 내용을 적은 문서.

1. BẢN ĐỀ NGHỊ, BẢN YÊU CẦU: Văn bản ghi nội dung nhờ để cho việc cần thiết được tiến hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요청서를 검토하다.
    Review the request.
  • Google translate 요청서를 내다.
    Submit a request.
  • Google translate 요청서를 전달하다.
    Deliver request.
  • Google translate 요청서를 접수하다.
    Receive a request.
  • Google translate 요청서를 제출하다.
    Submit a request.
  • Google translate 그 회사는 신제품 개발을 위해 다른 연구소의 연구원들에게 협조를 구하는 요청서를 보냈다.
    The company sent a request to researchers at other laboratories for cooperation in developing new products.
  • Google translate 그 동사무소는 마을 사람들의 복지 회관을 지을 자금이 부족해 정부에 지원 요청서를 제출했다.
    The dong office submitted a request for assistance to the government for lack of funds to build a welfare center for the villagers.
  • Google translate 지난달 신용 카드 결제 요청서를 보고 깜짝 놀랐어. 카드비가 생각보다 너무 많이 나온 것 같아.
    I was surprised to see your credit card payment request last month. i think the credit card bill came out too much than i thought.
    Google translate 카드 회사에 전화해서 한번 확인해 봐.
    Call the card company and check it out.

요청서: request,ようせいしょ【要請書】,demande (écrite),solicitud,طلب,хүсэлт, шаардах бичиг,bản đề nghị, bản yêu cầu,เอกสารคำร้อง,surat permintaan,письменное требование; (письменная) заявка,申请书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요청서 (요청서)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103)