🌟 요청서 (要請書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요청서 (
요청서
)
🌷 ㅇㅊㅅ: Initial sound 요청서
-
ㅇㅊㅅ (
유창성
)
: 거침없이 말을 하거나 글을 읽는 능력.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LƯU LOÁT: Khả năng nói hay đọc bài một cách không bị vướng mắc. -
ㅇㅊㅅ (
애착심
)
: 몹시 사랑하거나 정이 들어 떨어질 수 없는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG GẮN BÓ, TÂM TRẠNG QUYẾN LUYẾN: Lòng yêu thương rất mực hay có tình cảm nên không thể rời xa. -
ㅇㅊㅅ (
요청서
)
: 필요한 일이 이루어지도록 부탁하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN ĐỀ NGHỊ, BẢN YÊU CẦU: Văn bản ghi nội dung nhờ để cho việc cần thiết được tiến hành. -
ㅇㅊㅅ (
유채색
)
: 밝거나 어둡거나 선명하거나 탁한, 색상을 가진 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU HỮU SẮC: Màu có sắc màu sáng hay tối hoặc rõ ràng hay mờ đục. -
ㅇㅊㅅ (
안치소
)
: 어떤 것을 안전하게 잘 두는 곳.
Danh từ
🌏 CHỖ AN TOÀN: Nơi cất một thứ gì đó an toàn. -
ㅇㅊㅅ (
안치실
)
: 병원에서 시신을 모셔 두는 방.
Danh từ
🌏 NHÀ XÁC, PHÒNG CHỨA XÁC: Phòng tập hợp để thi thể trong bệnh viện. -
ㅇㅊㅅ (
아침상
)
: 아침밥을 차린 상.
Danh từ
🌏 BÀN ĂN SÁNG, MÂM CƠM SÁNG: Bàn ăn đã bày cơm sáng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103)