🌟 아침상 (아침 床)

Danh từ  

1. 아침밥을 차린 상.

1. BÀN ĂN SÁNG, MÂM CƠM SÁNG: Bàn ăn đã bày cơm sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생일 아침상.
    Birthday breakfast.
  • Google translate 조촐한 아침상.
    A small breakfast table.
  • Google translate 푸짐한 아침상.
    A generous breakfast table.
  • Google translate 아침상 앞에 앉다.
    Sit in front of breakfast table.
  • Google translate 아침상을 물리다.
    Breakfast table.
  • Google translate 아침상을 받다.
    Receive a breakfast award.
  • Google translate 아침상을 차리다.
    Set the table for breakfast table.
  • Google translate 어버이날인 내일은 내가 부모님께 아침상을 차려 드릴 생각이다.
    Tomorrow, parents' day, i'm thinking of making breakfast for my parents.
  • Google translate 나는 오후에 시장에 가서 내일 아침상에 올릴 반찬거리들을 사 왔다.
    I went to the market in the afternoon and bought some side dishes for tomorrow's breakfast.

아침상: breakfast table,あさごはんのおぜん【朝御飯のお膳】。あさごはんのしょくたく【朝御飯の食卓】,plats du petit-déjeuner,mesa del desayuno,ماعدة الفطور,өглөөний ундны ширээ,bàn ăn sáng, mâm cơm sáng,โต๊ะอาหารเช้า,meja sarapan,,早饭桌,早餐桌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아침상 (아침쌍)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82)