🌟 노령화 (老齡化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노령화 (
노ː령화
)
🗣️ 노령화 (老齡化) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 회사에서는 노령화 사회를 맞아 노령층을 위한 제품 개발에 착수했다. [노령층 (老齡層)]
🌷 ㄴㄹㅎ: Initial sound 노령화
-
ㄴㄹㅎ (
나란히
)
: 줄을 선 모양이 나오고 들어간 곳이 없이 고르고 가지런하게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY NGẮN, NGAY HÀNG THẲNG LỐI: Hình ảnh đứng xếp hàng thẳng tắp không nhô ra thụt vào. -
ㄴㄹㅎ (
날렵히
)
: 가볍고 재빠르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Một cách nhẹ nhàng và nhanh lẹ. -
ㄴㄹㅎ (
노령화
)
: 전체 인구에서 65세 이상의 노년 인구 비율이 높아지는 현상.
Danh từ
🌏 GIÀ HOÁ: Hiện tượng tỉ lệ dân số người già trên 65 tuổi trong tổng thể dân số gia tăng. -
ㄴㄹㅎ (
냉랭히
)
: 온도가 낮아서 차게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÀNH LẠNH, MỘT CÁCH LẠNH LẼO: Lạnh vì nhiệt độ thấp. -
ㄴㄹㅎ (
논리학
)
: 바르게 판단하고 인식하기 위한 생각의 형식과 방법 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 MÔN LÔ GIC HỌC: Môn học nghiên cứu hình thức và phương pháp suy nghĩ để nhận thức và phán đoán đúng đắn.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)