🌟 노령화 (老齡化)

Danh từ  

1. 전체 인구에서 65세 이상의 노년 인구 비율이 높아지는 현상.

1. GIÀ HOÁ: Hiện tượng tỉ lệ dân số người già trên 65 tuổi trong tổng thể dân số gia tăng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인구 노령화.
    Population aging.
  • Google translate 노령화 문제.
    Aging problem.
  • Google translate 노령화 사회.
    An aging society.
  • Google translate 노령화 현상.
    Aging phenomenon.
  • Google translate 노령화가 되다.
    Aging.
  • Google translate 노령화가 진행되다.
    Aging progresses.
  • Google translate 노령화 현상이 계속되면 사회의 노동력은 부족한데 부양할 인구는 많아지는 문제가 발생한다.
    If the aging phenomenon continues, there is a problem with the lack of labor in society and the growing population to support.
  • Google translate 우리나라도 노령화가 진행되는 추세이므로 노인들을 위한 복지 정책을 많이 시행해야 할 것이다.
    As the nation is aging, it will have to implement many welfare policies for the elderly.
  • Google translate 노령화가 일어나는 원인이 뭐라고 생각해?
    What do you think causes aging?
    Google translate 아무래도 기대 수명은 높아지고 출산율은 점점 줄어드는 일 때문이 아닐까?
    Isn't it because life expectancy is rising and the birth rate is decreasing?

노령화: aging; graying,じんこうろうれいか【人口老齢化】。こうれいか【高齢化】,vieillissement,envejecimiento,شيخوخة,өндөр насжилт, өндөр наслалт,già hoá,สังคมผู้สูงอายุ, สังคมผู้สูงอายุ(โดยสมบูรณ์),penuaan,старение,老龄化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노령화 (노ː령화)

🗣️ 노령화 (老齡化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)