🌟 소외 (疏外)

  Danh từ  

1. 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌림.

1. SỰ XA LÁNH: Việc bị thờ ơ hoặc xa cách trong một tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간 소외.
    Human alienation.
  • Google translate 소외 문제.
    Out-of-the-way issues.
  • Google translate 소외 지역.
    Out-of-town areas.
  • Google translate 소외 현상.
    Alienation phenomenon.
  • Google translate 소외가 되다.
    Become alienated.
  • Google translate 소외가 심하다.
    There is a lot of alienation.
  • Google translate 소외를 극복하다.
    Overcoming alienation.
  • Google translate 소외를 당하다.
    Be left out.
  • Google translate 소외를 받다.
    Be left out.
  • Google translate 소외를 하다.
    Disregard.
  • Google translate 이 지역은 주변 지역들에 비해 상대적으로 낙후된 개발 소외 지역이다.
    This area is a relatively underdeveloped and neglected development area compared to the surrounding areas.
  • Google translate 대통령은 복지 정책에서 소외를 당하는 계층이 없도록 하겠다고 발표했다.
    The president announced that he would make sure that there would be no marginalized class in welfare policy.
  • Google translate 요즘에 왜 그렇게 우울해하는 거야?
    Why are you so depressed these days?
    Google translate 요즘에 친구들이 나에게 말도 안 걸어. 친구들한테 소외를 받는 기분이야.
    Friends don't talk to me these days. i feel left out by my friends.

소외: alienation; marginalization; exclusion,そがい【疎外】,exclusion, éloignement,marginación,عزلة,гадуурхал,sự xa lánh,ความห่างเหิน, ความโดดเดี่ยว, ความแปลกแยก, ความสันโดษ, การแยกออกไป,pengasingan, pengisolasian, penjauhan,изоляция; разрознение; отрывание (от чего-либо); исключение; игнорирование,冷落,疏远,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소외 (소외) 소외 (소웨)
📚 Từ phái sinh: 소외되다(疏外되다): 무리에 끼지 못하고 따돌림을 당하여 멀어지다. 소외하다(疏外하다): 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌리다. 소외당하다(疎外當하다): 무리에 끼지 못하고 따돌림을 당하다. 소외시키다(疎外시키다): 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌리다.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội  

🗣️ 소외 (疏外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7)