🌟 소외시키다 (疎外 시키다)

Động từ  

1. 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌리다.

1. XA LÁNH, TÁCH BIỆT: Làm cho xa cách và tách rời tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노인을 소외시키다.
    Alienate an old man.
  • Google translate 남성을 소외시키다.
    Alienate a man.
  • Google translate 동료를 소외시키다.
    Alienate a colleague.
  • Google translate 스스로를 소외시키다.
    Disregard oneself.
  • Google translate 여성을 소외시키다.
    Alienate a woman.
  • Google translate 몇몇 학생들은 전학 온 아이를 무시하고 때리며 소외시켰다.
    Some students ignored and beat and alienated the transferred child.
  • Google translate 마을 주민들은 타지에서 온 사람을 소외시켜 외롭게 만들었다.
    The villagers alienated the man from the other land and made him lonely.
  • Google translate 김 후보의 정책은 너무 젊은 층만을 겨냥한 거 아닌가요?
    Isn't candidate kim's policy too young to target?
    Google translate 맞아요. 노년층을 소외시키는 정책 같네요.
    That's right. sounds like a policy to alienate the elderly.

소외시키다: be alienated; be marginalized; be excluded,そがいさせる【疎外させる】,exclure, isoler, abandonner, délaisser,marginar, apartar, discriminar,يبعد عن,гадуурхах,xa lánh, tách biệt,ทำให้ห่างเหิน, ทำให้โดดเดี่ยว, ทำให้แปลกแยก, ทำให้แยกออกไป, ทำให้อยู่อย่างสันโดษ,mengasingkan, menjauhi, menjauhkan, memisahkan, mengucilkan,изолировать; исключать; игнорировать,冷落,排斥,使疏远,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소외시키다 (소외시키다) 소외시키다 (소웨시키다)
📚 Từ phái sinh: 소외(疏外): 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌림.

💕Start 소외시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204)