🌟 소외시키다 (疎外 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소외시키다 (
소외시키다
) • 소외시키다 (소웨시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 소외(疏外): 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌림.
🌷 ㅅㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 소외시키다
-
ㅅㅇㅅㅋㄷ (
소외시키다
)
: 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌리다.
Động từ
🌏 XA LÁNH, TÁCH BIỆT: Làm cho xa cách và tách rời tập thể nào đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204)