🌟 물질문명 (物質文明)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물질문명 (
물찔문명
)
🗣️ 물질문명 (物質文明) @ Ví dụ cụ thể
- 시인은 반어와 역설의 시어로 물질문명 사회를 비판했다. [반어 (反語)]
🌷 ㅁㅈㅁㅁ: Initial sound 물질문명
-
ㅁㅈㅁㅁ (
물질문명
)
: 물질을 바탕으로 만들어진 문명.
Danh từ
🌏 VĂN MINH VẬT CHẤT: Nền văn minh được tạo dựng trên nền tảng là vật chất. -
ㅁㅈㅁㅁ (
무지몽매
)
: 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.
Danh từ
🌏 SỰ U MÊ, SỰ TĂM TỐI, SỰ DỐT NÁT: Việc u tối với lẽ phải cuộc đời và không biết rõ về sự tình thế thái.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17)