🌟 물질문명 (物質文明)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물질문명 (
물찔문명
)
🗣️ 물질문명 (物質文明) @ Ví dụ cụ thể
- 시인은 반어와 역설의 시어로 물질문명 사회를 비판했다. [반어 (反語)]
🌷 ㅁㅈㅁㅁ: Initial sound 물질문명
-
ㅁㅈㅁㅁ (
물질문명
)
: 물질을 바탕으로 만들어진 문명.
Danh từ
🌏 VĂN MINH VẬT CHẤT: Nền văn minh được tạo dựng trên nền tảng là vật chất. -
ㅁㅈㅁㅁ (
무지몽매
)
: 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.
Danh từ
🌏 SỰ U MÊ, SỰ TĂM TỐI, SỰ DỐT NÁT: Việc u tối với lẽ phải cuộc đời và không biết rõ về sự tình thế thái.
• Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91)