🌟 물질문명 (物質文明)

Danh từ  

1. 물질을 바탕으로 만들어진 문명.

1. VĂN MINH VẬT CHẤT: Nền văn minh được tạo dựng trên nền tảng là vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삭막한 물질문명.
    A desolate material civilization.
  • 물질문명의 발달.
    Development of material civilization.
  • 물질문명의 화려함.
    The splendor of material civilization.
  • 물질문명을 비판하다.
    Criticize material civilization.
  • 물질문명은 많은 사람들에게 풍요롭고 화려한 생활을 가져다주었다.
    Material civilization has brought rich and colorful life to many people.
  • 현대인들이 점차 인간성을 상실하고 물질문명의 노예가 되어 간다고 우려하는 학자들이 많다.
    Many scholars worry that modern people are gradually losing their humanity and becoming slaves to material civilization.
  • 너 이 시를 쓴 시인이 누군지 알아?
    Do you know who wrote this poem?
    응. 자연 파괴와 인간 소외, 물질문명을 비판하는 시를 많이 쓴 시인이잖아.
    Yes. you're a poet who has written many poems criticizing nature, human alienation and material civilization.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물질문명 (물찔문명)

🗣️ 물질문명 (物質文明) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Du lịch (98) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sở thích (103)