🌷 Initial sound: ㅁㅈㅁㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
물질문명
(物質文明)
:
물질을 바탕으로 만들어진 문명.
Danh từ
🌏 VĂN MINH VẬT CHẤT: Nền văn minh được tạo dựng trên nền tảng là vật chất.
•
무지몽매
(無知蒙昧)
:
세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.
Danh từ
🌏 SỰ U MÊ, SỰ TĂM TỐI, SỰ DỐT NÁT: Việc u tối với lẽ phải cuộc đời và không biết rõ về sự tình thế thái.
• Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47)