🌟 증진 (增進)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증진 (
증진
)
📚 Từ phái sinh: • 증진되다(增進되다): 기운이나 세력 등이 점점 더 늘어 가고 나아가다. • 증진하다(增進하다): 기운이나 세력 등을 점점 더 늘려 가고 나아가게 하다.
🗣️ 증진 (增進) @ Giải nghĩa
- 국제 연합 (國際聯合) : 제이 차 세계 대전 후 국가 간의 평화와 안전의 유지, 우호 관계 증진 및 협력을 위해 만든 국제 평화 기구.
- 유엔 (UN) : 제이 차 세계 대전 후 국가 간의 평화와 안전의 유지, 우호 관계 증진 및 협력을 위해 만든 국제 평화 기구.
🗣️ 증진 (增進) @ Ví dụ cụ thể
- 권리 증진. [권리 (權利)]
- 우호 증진. [우호 (友好)]
- 복리의 증진. [복리 (福利)]
- 정부에서는 빈부 격차를 줄이고 사회적 복리를 증진하기 위해 노력하고 있다. [복리 (福利)]
- 건강 증진. [건강 (健康)]
- 권익 증진. [권익 (權益)]
- 권익을 증진하다. [권익 (權益)]
- 여성 가족부가 하는 일 중의 하나는 여성 권익 증진 및 성차별 철폐와 관련된 것이다. [권익 (權益)]
- 면역성 증진. [면역성 (免疫性)]
- 유연성 증진. [유연성 (柔軟性)]
- 식욕 증진. [식욕 (食慾)]
- 국부의 증진. [국부 (國富)]
- 협력 증진. [협력 (協力)]
- 교권 증진. [교권 (敎權)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 증진
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)