🌟 대책 (對策)

☆☆   Danh từ  

1. 어려운 상황을 이겨낼 수 있는 계획.

1. ĐỐI SÁCH, BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ: Kế hoạch để vượt qua một tình huống khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근본적인 대책.
    Fundamental measures.
  • Google translate 대책 마련.
    Preparing countermeasures.
  • Google translate 대책 회의.
    Countermeasures meeting.
  • Google translate 대책을 강구하다.
    Take countermeasures.
  • Google translate 대책을 세우다.
    Draw up a countermeasure.
  • Google translate 복지 문제에 대해 적극적이고 장기적인 대책이 필요하다.
    Active and long-term measures are needed on welfare issues.
  • Google translate 지금이라도 환경 문제의 심각성을 느끼고 대책을 세워야 할 것이다.
    Even now, we will have to feel the seriousness of the environmental problem and take measures.
  • Google translate 회사 임원들은 세계 경제 불황에 대응할 대책 마련을 위해 회의를 열었다.
    Company executives held a meeting to come up with measures to cope with the global economic recession.
  • Google translate 겨울이 되면 전기세가 너무 많이 나와서 회사 운영이 어려울 지경이에요.
    The electricity bill is too high in winter, making it difficult to run the company.
    Google translate 전기세를 절약하기 위한 대책을 강구해 봅시다.
    Let's take measures to save electricity bills.

대책: measure; action,たいさく【対策】,mesure spécifique, disposition particulière,medida, contramedida, mesura,تدبير,арга хэмжээ,đối sách, biện pháp đối phó,แผนรับมือ, นโยบาย, มาตราการ,langkah penyelesaian, tindakan penanggulangan,контрмера; мера; мероприятие,对策,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대책 (대ː책) 대책이 (대ː채기) 대책도 (대ː책또) 대책만 (대ː챙만)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 대책 (對策) @ Giải nghĩa

🗣️ 대책 (對策) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10)