🌟 들들

Phó từ  

1. 음식을 이리저리 휘저으며 볶는 모양.

1. ĐỀU ĐỀU: Hình ảnh đảo qua đảo lại và xào thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감자를 들들 볶다.
    Stir-fry potatoes in hot water.
  • Google translate 멸치를 들들 볶다.
    Stir-fry anchovies.
  • Google translate 기름에 들들 볶다.
    Stir-fry in oil.
  • Google translate 프라이팬에 들들 볶다.
    Stir-fry in a frying pan.
  • Google translate 오징어를 고추장에다 들들 볶으면 참 맛있다.
    It's delicious when stir-fried squid in red pepper paste.
  • Google translate 그녀는 저민 햄과 야채 같은 걸 그저 프라이팬에 들들 볶아 내왔다.
    She's just fried ham and vegetables in a frying pan.
  • Google translate 이거 뭔데 이렇게 맛있어요?
    What's this? it's so good.
    Google translate 돼지고기랑 버섯, 숙주나물 등을 들들 볶아 만든 거예요.
    It's fried pork, mushrooms, bean sprouts, etc.
작은말 달달: 음식을 이리저리 휘저으며 볶는 모양., 사람을 몹시 못살게 구는 모양.

들들: stirringly,じりじり。ぱちぱち,,removiendo, revolviendo,,хутгах, холих,đều đều,เสียงคนหรือกวน, แคร่ก ๆ (คั่วอาหาร),,,哔哔剥剥,

2. 사람을 몹시 못살게 구는 모양.

2. QUẤY RẦY, NHŨNG NHIỄU, PHIỀN TOÁI: Hình ảnh quấy nhiễu người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남편을 들들 볶는 아내.
    A wife who makes a fuss about her husband.
  • Google translate 가족들을 들들 볶다.
    Stir-fry family members.
  • Google translate 사람을 들들 못살게 굴다.
    Be mean to people.
  • Google translate 어머니가 들들 볶으니까 아버지가 싸우고 집을 나가버리셨다.
    When my mother stirred up, my father fought and left the house.
  • Google translate 아침, 저녁, 시도 때도 없이 돈 달라고 졸라대니 사람이 이렇게 들들 볶이고 어떻게 살아?
    How can a man be so infatuated with money in the morning, in the evening, in the morning and in the morning?
  • Google translate 전 더 이상 못 참겠어요. 대책을 세워요, 대책!
    I can't take it anymore. come on, come on, come on!
    Google translate 왜 집에 들어온 사람을 잠도 못 자게 들들 볶고 이래?
    Why are you trying to keep a man from falling asleep?
작은말 달달: 음식을 이리저리 휘저으며 볶는 모양., 사람을 몹시 못살게 구는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들들 (들들)

🗣️ 들들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Chính trị (149)