🌟 내치 (內治)

Danh từ  

1. 나라 안을 다스리는 것.

1. SỰ QUẢN LÝ TRONG NƯỚC: Sự cai trị trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라의 내치.
    The internal medicine of the country.
  • Google translate 왕의 내치.
    The king's physician.
  • Google translate 내치를 하다.
    Endometriosis.
  • Google translate 내치에 신경을 쓰다.
    Pay attention to internal medicine.
  • Google translate 내치에 힘쓰다.
    Work on the internal cavity.
  • Google translate 끊임없이 전쟁에 시달려 온 그 나라는 내치에 힘쓸 여력이 없었다.
    The country, which has been constantly plagued by wars, could not afford to strive for internal governance.
  • Google translate 정부는 물가 안정과 부동산 대책 등을 중심으로 내치에 힘을 쓰겠다는 계획을 발표했다.
    The government announced its plan to work on internal governance, focusing on stabilizing prices and real estate measures.
  • Google translate 당시에 사람들이 대통령을 비난한 이유가 무엇인가요?
    Why did people blame the president at the time?
    Google translate 대통령이 내치는 돌보지 않고 외교에만 신경을 썼기 때문이죠.
    Because he cared only about diplomacy, not about the president.

내치: domestic administration,ないち【内治】,administration intérieure, politique intérieure,administración interna,إدارة الشؤون الداخلية,улсын дотоод хэрэг, төрийн хэрэг,sự quản lý trong nước,การบริหารบ้านเมือง, การปกครองบ้านเมือง, การปกครองประเทศ,administrasi dalam negeri,внутренняя политика,治内,治理内政,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내치 (내ː치)
📚 Từ phái sinh: 내치하다: 나라 안을 다스리다.

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59)