🌟 급증 (急增)

☆☆   Danh từ  

1. 짧은 기간 안에 갑자기 늘어남.

1. SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT: Việc tăng đột ngột trong thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범죄율 급증.
    A surge in crime rates.
  • Google translate 수출 급증.
    A surge in exports.
  • Google translate 인구 급증.
    Population surge.
  • Google translate 재산 급증.
    A surge in property.
  • Google translate 해충의 급증.
    A surge of pests.
  • Google translate 급증 대책.
    Countermeasure for a surge.
  • Google translate 급증 현상.
    A surge.
  • Google translate 급증을 막다.
    Stop the surge.
  • Google translate 지난해 수출 급증의 효과로 수출 중심의 중소기업이 많이 성장하였다.
    Export-oriented small and medium-sized enterprises grew a lot last year due to the effect of a surge in exports.
  • Google translate 의료 기술의 비약적인 발전으로 인한 인구 급증으로 현재 인구는 과다한 상태이다.
    The population is currently overpopulated due to the rapid development of medical technology.
  • Google translate 범죄율이 몇 년 새 크게 늘었어요.
    The crime rate has increased significantly in the years.
    Google translate 네. 범죄의 급증을 막기 위한 대책이 필요합니다.
    Yeah. measures are needed to prevent a surge in crime.
Từ trái nghĩa 급감(急減): 갑자기 줄어듦.

급증: rapid increase,きゅうぞう【急増】。きゅうとう【急騰】。きゅうじょうしょう【急上昇】,augmentation rapide, croissance rapide,proliferación, rápido aumento,زيادة سريعة,огцом өгсөлт,sự tăng đột ngột,การเติบโตอย่างรวดเร็ว, การขยายตัวอย่างรวดเร็ว, การเพิ่มขนาดขึ้นอย่างรวดเร็ว,peningkatan drastis,внезапное увеличение,激增,剧增,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급증 (급쯩)
📚 Từ phái sinh: 급증하다(急增하다): 짧은 기간 안에 갑자기 늘어나다.
📚 thể loại: số lượng  

🗣️ 급증 (急增) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197)