🌟 급증하다 (急增 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급증하다 (
급쯩하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급증(急增): 짧은 기간 안에 갑자기 늘어남.
🗣️ 급증하다 (急增 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 발생량이 급증하다. [발생량 (發生量)]
- 통화량이 급증하다. [통화량 (通話量)]
- 문의가 급증하다. [문의 (問議)]
- 투자액이 급증하다. [투자액 (投資額)]
- 도시민이 급증하다. [도시민 (都市民)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 급증하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255)