🌟 급증하다 (急增 하다)

Động từ  

1. 짧은 기간 안에 갑자기 늘어나다.

1. TĂNG NHANH, TĂNG GẤP: Tăng đột ngột trong thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거래량이 급증하다.
    Trade volume spikes.
  • 공급이 급증하다.
    The supply rises rapidly.
  • 수요가 급증하다.
    Demand surge.
  • 인구가 급증하다.
    Population spikes.
  • 지원자가 급증하다.
    Applicants surge.
  • 요즈음 국제 교류의 증가로 국제 결혼 인구가 급증하고 있다.
    The increasing number of international exchanges these days has led to a surge in the number of international marriages.
  • 여름에는 에어컨 사용으로 전력 수요가 급증해 전력 공급 부족 현상이 생기기도 한다.
    In summer, the use of air conditioners can cause demand for electricity to soar, resulting in a power shortage.
  • 요즘에 쌀값이 왜 이렇게 싸요?
    Why is rice so cheap these days?
    풍년이 들어서 공급은 급증했는데 수요는 그대로이니 싸지요.
    The supply has soared due to a good harvest, but the demand remains the same, so it's cheap.
Từ trái nghĩa 급감하다(急減하다): 갑자기 줄다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급증하다 (급쯩하다)
📚 Từ phái sinh: 급증(急增): 짧은 기간 안에 갑자기 늘어남.

🗣️ 급증하다 (急增 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101)