🌟 급증하다 (急增 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급증하다 (
급쯩하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급증(急增): 짧은 기간 안에 갑자기 늘어남.
🗣️ 급증하다 (急增 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 발생량이 급증하다. [발생량 (發生量)]
- 통화량이 급증하다. [통화량 (通話量)]
- 문의가 급증하다. [문의 (問議)]
- 투자액이 급증하다. [투자액 (投資額)]
- 도시민이 급증하다. [도시민 (都市民)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 급증하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101)