🌟 주도면밀히 (周到綿密 히)

Phó từ  

1. 세세하게 주의를 기울여 빈틈이 없이.

1. MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH KỸ LƯỠNG, MỘT CÁCH KỸ CÀNG: Tập trung chú ý một cách tỉ mỉ, không có sơ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주도면밀히 검토하다.
    To examine carefully.
  • Google translate 주도면밀히 관찰하다.
    Observe carefully.
  • Google translate 주도면밀히 기획하다.
    Plan carefully.
  • Google translate 주도면밀히 대응하다.
    Response with initiative and precision.
  • Google translate 주도면밀히 분석하다.
    Analyze carefully.
  • Google translate 주도면밀히 살피다.
    Keep a close eye on.
  • Google translate 주도면밀히 처리하다.
    Handle it carefully.
  • Google translate 주도면밀히 파악하다.
    To grasp carefully.
  • Google translate 김 형사는 용의자의 일거수일투족을 주도면밀히 관찰했다.
    Detective kim closely monitored every move of the suspect.
  • Google translate 선생님께서는 항상 나의 계획을 주도면밀히 검토하여 방향을 잡아 주신다.
    The teacher always carefully reviews my plans and directs them.
  • Google translate 경쟁 회사의 실적이 우리 회사보다 앞서고 있습니다.
    The competitor's performance is ahead of ours.
    Google translate 경쟁 회사의 실적이 우리 회사보다 앞서고 있습니다.
    We need to carefully analyze our competitor's strategy to establish countermeasures.
  • Google translate 경쟁 회사의 실적이 우리 회사보다 앞서고 있습니다.
    The competitor's performance is ahead of ours.
    Google translate 경쟁 회사의 실적이 우리 회사보다 앞서고 있습니다.
    We need to carefully analyze our competitor's strategy to establish countermeasures.

주도면밀히: meticulously,しゅうみつに【周密に】,méticuleusement, attentivement,listamente,بشديد التدقيق,,một cách cẩn thận, một cách kỹ lưỡng, một cách kỹ càng,อย่างรอบคอบ, อย่างรอบคอบถี่ถ้วน, อย่างละเอียดถี่ถ้วน, อย่างละเอียดรอบคอบ,dengan mendetail, dengan terperinci,внимательно; тщательно; осмотрительно,周密地,周全地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주도면밀히 (주도면밀히)

💕Start 주도면밀히 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43)