🌟 지지부진 (遲遲不進)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지지부진 (
지지부진
)
📚 Từ phái sinh: • 지지부진하다(遲遲不進하다): 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더디다.
🌷 ㅈㅈㅂㅈ: Initial sound 지지부진
-
ㅈㅈㅂㅈ (
지지부진
)
: 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더딤.
Danh từ
🌏 SỰ NHÙNG NHẰNG, SỰ TRÌ TRỆ, SỰ TRỄ NẢI: Công việc... không được tiến hành nhanh gọn mà diễn ra rất chậm chạp.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)