🌟 지지부진 (遲遲不進)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지지부진 (
지지부진
)
📚 Từ phái sinh: • 지지부진하다(遲遲不進하다): 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더디다.
🌷 ㅈㅈㅂㅈ: Initial sound 지지부진
-
ㅈㅈㅂㅈ (
지지부진
)
: 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더딤.
Danh từ
🌏 SỰ NHÙNG NHẰNG, SỰ TRÌ TRỆ, SỰ TRỄ NẢI: Công việc... không được tiến hành nhanh gọn mà diễn ra rất chậm chạp.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4)