🌟 지지부진 (遲遲不進)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지지부진 (
지지부진
)
📚 Từ phái sinh: • 지지부진하다(遲遲不進하다): 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더디다.
🌷 ㅈㅈㅂㅈ: Initial sound 지지부진
-
ㅈㅈㅂㅈ (
지지부진
)
: 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더딤.
Danh từ
🌏 SỰ NHÙNG NHẰNG, SỰ TRÌ TRỆ, SỰ TRỄ NẢI: Công việc... không được tiến hành nhanh gọn mà diễn ra rất chậm chạp.
• Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226)