🌟 지지부진 (遲遲不進)

Danh từ  

1. 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더딤.

1. SỰ NHÙNG NHẰNG, SỰ TRÌ TRỆ, SỰ TRỄ NẢI: Công việc... không được tiến hành nhanh gọn mà diễn ra rất chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지지부진 상태.
    Steady state.
  • Google translate 지지부진을 면하지 못하다.
    Can't get out of the slump.
  • Google translate 올해의 영업 실적은 최근 몇 년과 비교했을 때 지지부진을 면치 못하고 있다.
    This year's sales have been sluggish compared to recent years.
  • Google translate 김 씨가 이 문제를 해결하겠다고 나섰으나 별다른 대책 없이 해결은 계속 지지부진이었다.
    Kim offered to solve the problem, but without any countermeasures, the solution continued to be sluggish.
  • Google translate 그 둘의 정식 약혼이 지지부진 상태에 있는 것은 그가 아직 결혼할 계제가 못 되었기 때문이다.
    The two's formal engagement is in a state of limbo because he hasn't had the chance to get married yet.
  • Google translate 일이 어떻게 되고 있어?
    How's it going?
    Google translate 지지부진 상태로 아직도 진행 중이야.
    It's still going on at a snail's.

지지부진: delay; lag,ちち【遅遅】,sur-place, piétinement,progreso muy lento,تقدّم بطيء,удаан, урагшлахгүй,sự nhùng nhằng, sự trì trệ, sự trễ nải,ความเชื่องช้า, ความล่าช้า,sangat lambat,затор,停滞不前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지지부진 (지지부진)
📚 Từ phái sinh: 지지부진하다(遲遲不進하다): 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더디다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226)