🌟 고급화 (高級化)

Danh từ  

1. 물건이나 시설 등의 품질이 뛰어난 상태. 또는 그런 상태로 만듦.

1. SỰ CAO CẤP HÓA: Trạng thái chất lượng của hàng hóa hay thiết bị ở mức vượt trội. Hay việc làm cho ở vào trạng thái như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급화 대책.
    Advanced measures.
  • Google translate 고급화 전략.
    Advanced strategy.
  • Google translate 제품의 고급화.
    Advanced of the product.
  • Google translate 화장품의 고급화.
    The sophistication of cosmetics.
  • Google translate 고급화가 되다.
    Become luxurious.
  • Google translate 고급화를 하다.
    Make a premium.
  • Google translate 고급화로 승부하다.
    To compete in high quality.
  • Google translate 우리 마을에서는 쌀의 고급화에 힘쓰기 위해 좋은 비료를 쓰고 있다.
    In our village, we are using good fertilizer to strive for the advancement of rice.
  • Google translate 회사에서는 상품의 고급화를 위해서 상품 개발비를 많이 지원하고 있다.
    The company provides a large amount of money for product development for the advancement of goods.

고급화: enhancement,こうきゅうか【高級化】,(n.) de premier ordre, de première catégorie, de grande classe,modernización,تطور,дээд зэрэглэлийн болгох, өндөр түвшинд хүргэх,sự cao cấp hóa,กลายเป็นคุณภาพชั้นหนึ่ง, มีคุณภาพ, มีคุณภาพเยี่ยม,kecanggihan,,高档化,

2. 수준이 높은 상태. 또는 그런 상태로 만듦.

2. SỰ CAO CẤP HÓA: Trạng thái thân phận, địa vị hay tiêu chuẩn ở mức cao. Hay việc làm cho ở vào trạng thái như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술의 고급화.
    Advanced of technology.
  • Google translate 문화의 고급화.
    The sophistication of culture.
  • Google translate 소재의 고급화.
    Advanced of materials.
  • Google translate 제품의 고급화.
    Advanced of the product.
  • Google translate 품질의 고급화.
    Advanced of quality.
  • Google translate 국산 영화의 고급화를 위해 정부에서 영화 개발비를 많이 지원할 예정이다.
    The government will provide a large amount of money for film development to upgrade domestic films.
  • Google translate 전통 옷의 고급화를 실현시키려고 유명한 디자이너들이 전통 옷을 만들고 있다.
    Famous designers are making traditional clothes to realize the sophistication of traditional clothes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고급화 (고그퐈)
📚 Từ phái sinh: 고급화되다: 물건이나 시설 따위의 품질이 뛰어나고 값이 비싼 상태가 되다., 수준 따위가… 고급화하다: 물건이나 시설 따위의 품질이 뛰어나고 값이 비싼 상태가 되다. 또는 그런 상…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Luật (42)