🌟 고급화 (高級化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고급화 (
고그퐈
)
📚 Từ phái sinh: • 고급화되다: 물건이나 시설 따위의 품질이 뛰어나고 값이 비싼 상태가 되다., 수준 따위가… • 고급화하다: 물건이나 시설 따위의 품질이 뛰어나고 값이 비싼 상태가 되다. 또는 그런 상…
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 고급화
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42)