🌟 첩보 (諜報)

Danh từ  

1. 상대의 정보나 형편을 몰래 알아내어 자기 편에 알리는 것. 또는 그런 알림.

1. SỰ TÌNH BÁO, SỰ GIÁN ĐIỆP, TIN TÌNH BÁO: Sự tìm hiểu thông tin hay hoàn cảnh của đối phương rồi cho người phe mình biết. Hoặc tin thông báo như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적군의 첩보.
    Enemy intelligence.
  • Google translate 첩보 수집.
    Collecting intelligence.
  • Google translate 첩보가 들어오다.
    Intelligence comes in.
  • Google translate 첩보를 듣다.
    Hear intelligence.
  • Google translate 첩보를 수집하다.
    Collect intelligence.
  • Google translate 첩보에 접하다.
    Have access to intelligence.
  • Google translate 경쟁사에서 신제품을 출시할 계획이라는 첩보가 입수되었다.
    Intelligence has been obtained that the competitor is planning to launch a new product.
  • Google translate 이번 전쟁에서의 승리는 적군의 동향을 미리 파악하게 한 첩보로 인한 것이다.
    The victory in this war is due to intelligence that gave us a foresight of the enemy's movements.
  • Google translate 두 이웃 나라가 은밀히 접촉했다는 외교 첩보를 듣고 당국은 대책 회의에 들어갔다.
    Upon hearing diplomatic intelligence that the two neighboring countries had been in secret contact, the authorities entered a countermeasure meeting.
  • Google translate 적군이 기습을 할 것이라는 첩보가 들어왔습니다.
    We have intelligence that the enemy is going to make a surprise us.
    Google translate 그러면 미리 반격할 준비를 해야겠군.
    Then we'll have to be ready to fight back.

첩보: intelligence,ちょうほう【諜報】,espionnage, renseignement,espionaje,جاسوس,нууц мэдээлэл, тагнуулын мэдээ,sự tình báo, sự gián điệp, tin tình báo,การสืบข้อมูลลับ, การหาข่าวกรอง, การแจ้งข่าวกรอง, การแจ้งข้อมูลลับ,spionase, pemata-mataan,секретная информация; разведка,谍报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첩보 (첩뽀)
📚 Từ phái sinh: 첩보하다: 싸움에 이겼다는 소식을 전하거나 보고를 하다., 서면으로 상관에게 보고하다.,…

🗣️ 첩보 (諜報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99)