🌟 은밀하다 (隱密 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은밀하다 (
은밀하다
) • 은밀한 (은밀한
) • 은밀하여 (은밀하여
) 은밀해 (은밀해
) • 은밀하니 (은밀하니
) • 은밀합니다 (은밀함니다
)
🗣️ 은밀하다 (隱密 하다) @ Giải nghĩa
- 은근하다 (慇懃하다) : 행동 등이 드러나지 않고 은밀하다.
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 은밀하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365)