🌟 은밀하다 (隱密 하다)

Tính từ  

1. 숨어 있어서 겉으로 드러나지 아니하다.

1. KÍN ĐÁO, BÍ MẬT, KÍN KẼ: Được giấu đi nên không lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은밀한 관계.
    A secret relationship.
  • Google translate 은밀한 목소리.
    Secret voice.
  • Google translate 은밀한 속셈.
    A covert scheme.
  • Google translate 은밀한 요구.
    A covert demand.
  • Google translate 은밀한 움직임.
    A covert movement.
  • Google translate 은밀하게 진행되다.
    Proceed covertly.
  • Google translate 은밀하게 추진되다.
    Secretly pushed forward.
  • Google translate 두 남녀는 부모의 극심한 반대로 밤늦게 은밀한 만남을 가졌다.
    The two men and women had a secret meeting late at night due to the extreme opposition of their parents.
  • Google translate 첩자는 자신의 정체가 드러나지 않도록 은밀한 움직임으로 첩보 활동을 했다.
    The spy engaged in espionage in a covert move so as not to reveal his identity.
  • Google translate 은밀하게 진행되는 그 비밀 프로젝트가 대체 뭡니까?
    What is the secret project that's going on behind closed doors?
    Google translate 쉿! 이건 회장님과 소수의 사람들만 아는 겁니다.
    Shh! this is something only you and a few people know.

은밀하다: hidden; secret,おんみつだ・いんみつだ【隠密だ】。ひそやかだ【密やかだ】,discret, secret, confidentiel,secreto, confidencial, clandestino,متكتم، مَستُور,нууцлаг,kín đáo, bí mật, kín kẽ,ลับ, แอบ, ปิดบัง, ซ่อนเร้น,rahasia, sembunyi-sembunyi, diam-diam,секретный; тайный; скрытый,隐秘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은밀하다 (은밀하다) 은밀한 (은밀한) 은밀하여 (은밀하여) 은밀해 (은밀해) 은밀하니 (은밀하니) 은밀합니다 (은밀함니다)


🗣️ 은밀하다 (隱密 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365)