🌟 당첨 (當籤)

☆☆   Danh từ  

1. 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑힘.

1. SỰ TRÚNG THƯỞNG, SỰ TRÚNG GIẢI: Việc một người được chọn ra trong số đông, ở cuộc bốc thăm trúng thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경품 당첨.
    Winning the prize.
  • Google translate 복권 당첨.
    A lottery winner.
  • Google translate 당첨 발표.
    Winning announcement.
  • Google translate 당첨 번호.
    Winning number.
  • Google translate 당첨 소식.
    Winning news.
  • Google translate 당첨이 되다.
    Winning.
  • Google translate 당첨을 기대하다.
    Expect to win.
  • Google translate 당첨을 바라다.
    Wishing to win.
  • Google translate 당첨을 하다.
    Win a prize.
  • Google translate 아버지는 아파트 분양을 신청하시고는 당첨 발표가 나기를 계속 기다리신다.
    My father applies for an apartment sale and continues to wait for the winning announcement.
  • Google translate 어머니는 아버지에게서 복권 당첨 소식을 듣고 무척 기뻐 말씀을 하지 못하셨다.
    Mother was very happy to hear from her father that she won the lottery.
  • Google translate 복권에서 일 등이 되면 뭘 하실 거예요?
    What will you do if you get a job in the lottery?
    Google translate 일 등 당첨은 안 바라요. 삼 등만 돼도 좋겠는데.
    I don't want a job or anything. i wish i were third.

당첨: prize winning,とうせん【当籤】,gain au tirage au sort,premio de un sorteo, sorteo premiado,فوز باليانصيب,сугалаа, тохирол, хожих, тохирол таарах,sự trúng thưởng, sự trúng giải,การได้รับรางวัล, การถูกรางวัล,pemenang undian,выигрыш,抽中,中奖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당첨 (당첨)
📚 Từ phái sinh: 당첨되다(當籤되다): 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑히다. 당첨하다: 추첨에서 뽑히다.

🗣️ 당첨 (當籤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Việc nhà (48)