🌟 재분배 (再分配)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재분배 (
재ː분배
)
📚 Từ phái sinh: • 재분배하다(再分配하다): 이미 분배하였던 것을 다시 분배하다. • 재분배되다: 이미 분배되었던 것이 다시 분배되다.
🗣️ 재분배 (再分配) @ Ví dụ cụ thể
- 부의 재분배. [부 (富)]
- 직접세는 고소득층과 기업이 부담하여 간접세보다 소득 재분배 효과가 크다. [직접세 (直接稅)]
🌷 ㅈㅂㅂ: Initial sound 재분배
-
ㅈㅂㅂ (
전반부
)
: 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN TRƯỚC: Phần thuộc về phía trước khi chia tổng thể ra làm hai phần. -
ㅈㅂㅂ (
재분배
)
: 이미 분배하였던 것을 다시 분배함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÂN PHỐI: Việc phân phối lại thứ đã phân phối.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)