🌟 전반부 (前半部)

  Danh từ  

1. 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 부분.

1. PHẦN TRƯỚC: Phần thuộc về phía trước khi chia tổng thể ra làm hai phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인생 전반부.
    The first half of life.
  • Google translate 작품 전반부.
    The first half of the work.
  • Google translate 영화의 전반부.
    The first half of the film.
  • Google translate 전반부의 전개.
    Deployment of the first half.
  • Google translate 전반부를 돌아보다.
    Look back on the first half.
  • Google translate 전반부를 마치다.
    Finish the first half.
  • Google translate 전반부를 주도하다.
    Lead the first half.
  • Google translate 전반부에 나오다.
    Come out in the first half.
  • Google translate 전반부에 시작되다.
    Starts in the first half.
  • Google translate 전반부에 해당되다.
    Corresponds to the first half.
  • Google translate 이 논문의 전반부에는 연구 주제와 방법이 소개되어 있다.
    The first half of this paper introduces the subject and method of research.
  • Google translate 이 연극은 중간에 쉬는 시간 없이 전반부에서 바로 후반부로 넘어간다.
    This play goes from the first half to the second half without a break in the middle.
  • Google translate 어제 뮤지컬은 재미있게 봤어?
    Did you enjoy the musical yesterday?
    Google translate 늦게 도착하는 바람에 전반부는 못 보고 후반부만 보았어.
    We arrived late, so we missed the first half and only the second half.
Từ trái nghĩa 후반부(後半部): 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 부분.

전반부: first half,ぜんはん【前半】,première moitié,primera parte,جزء النصف الأوّل,эхний хэсэг, эхний хагас хэсэг,phần trước,ส่วนหน้า, ส่วนแรก,paruh pertama,Первая половина,前半部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전반부 (전반부)
📚 thể loại: Thể thao  

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)