🌟 전반부 (前半部)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전반부 (
전반부
)
📚 thể loại: Thể thao
🌷 ㅈㅂㅂ: Initial sound 전반부
-
ㅈㅂㅂ (
전반부
)
: 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN TRƯỚC: Phần thuộc về phía trước khi chia tổng thể ra làm hai phần. -
ㅈㅂㅂ (
재분배
)
: 이미 분배하였던 것을 다시 분배함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÂN PHỐI: Việc phân phối lại thứ đã phân phối.
• Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)