🌟 전반부 (前半部)

  Danh từ  

1. 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 부분.

1. PHẦN TRƯỚC: Phần thuộc về phía trước khi chia tổng thể ra làm hai phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인생 전반부.
    The first half of life.
  • 작품 전반부.
    The first half of the work.
  • 영화의 전반부.
    The first half of the film.
  • 전반부의 전개.
    Deployment of the first half.
  • 전반부를 돌아보다.
    Look back on the first half.
  • 전반부를 마치다.
    Finish the first half.
  • 전반부를 주도하다.
    Lead the first half.
  • 전반부에 나오다.
    Come out in the first half.
  • 전반부에 시작되다.
    Starts in the first half.
  • 전반부에 해당되다.
    Corresponds to the first half.
  • 이 논문의 전반부에는 연구 주제와 방법이 소개되어 있다.
    The first half of this paper introduces the subject and method of research.
  • 이 연극은 중간에 쉬는 시간 없이 전반부에서 바로 후반부로 넘어간다.
    This play goes from the first half to the second half without a break in the middle.
  • 어제 뮤지컬은 재미있게 봤어?
    Did you enjoy the musical yesterday?
    늦게 도착하는 바람에 전반부는 못 보고 후반부만 보았어.
    We arrived late, so we missed the first half and only the second half.
Từ trái nghĩa 후반부(後半部): 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전반부 (전반부)
📚 thể loại: Thể thao  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43)