🌟 재분배 (再分配)

Danh từ  

1. 이미 분배하였던 것을 다시 분배함.

1. SỰ TÁI PHÂN PHỐI: Việc phân phối lại thứ đã phân phối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소득 재분배.
    Income redistribution.
  • 업무 재분배.
    Redistribution of work.
  • 이윤 재분배.
    Profit redistribution.
  • 재화의 재분배.
    Redistribution of goods.
  • 사회적 재분배.
    Social redistribution.
  • 재분배가 되다.
    To be redistributed.
  • 재분배를 하다.
    Redistribute.
  • 우리 회사는 부서 개편과 함께 인력의 재분배가 계획되어 있다.
    Our company is planning to redistribute the workforce with the reorganization of the department.
  • 복지 국가에서는 부자에게 세금을 많이 걷어서 서민을 지원하는 재분배 정책을 쓴다.
    Welfare countries use redistribution policies to support the working class by collecting a lot of taxes from the rich.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재분배 (재ː분배)
📚 Từ phái sinh: 재분배하다(再分配하다): 이미 분배하였던 것을 다시 분배하다. 재분배되다: 이미 분배되었던 것이 다시 분배되다.

🗣️ 재분배 (再分配) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Luật (42)