🌟 재분배 (再分配)

Danh từ  

1. 이미 분배하였던 것을 다시 분배함.

1. SỰ TÁI PHÂN PHỐI: Việc phân phối lại thứ đã phân phối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소득 재분배.
    Income redistribution.
  • Google translate 업무 재분배.
    Redistribution of work.
  • Google translate 이윤 재분배.
    Profit redistribution.
  • Google translate 재화의 재분배.
    Redistribution of goods.
  • Google translate 사회적 재분배.
    Social redistribution.
  • Google translate 재분배가 되다.
    To be redistributed.
  • Google translate 재분배를 하다.
    Redistribute.
  • Google translate 우리 회사는 부서 개편과 함께 인력의 재분배가 계획되어 있다.
    Our company is planning to redistribute the workforce with the reorganization of the department.
  • Google translate 복지 국가에서는 부자에게 세금을 많이 걷어서 서민을 지원하는 재분배 정책을 쓴다.
    Welfare countries use redistribution policies to support the working class by collecting a lot of taxes from the rich.

재분배: redistribution,さいぶんぱい【再分配】,redistribution,redistribución,إعادة التوزيع,дахин хуваарилалт, дахин хуваах,sự tái phân phối,การแบ่งใหม่, การแยกใหม่, การกระจายใหม่,distribusi ulang,перераспределение,再分配,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재분배 (재ː분배)
📚 Từ phái sinh: 재분배하다(再分配하다): 이미 분배하였던 것을 다시 분배하다. 재분배되다: 이미 분배되었던 것이 다시 분배되다.

🗣️ 재분배 (再分配) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255)