🌟 의심나다 (疑心 나다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의심나다 (
의심나다
) • 의심나 () • 의심나니 ()
🌷 ㅇㅅㄴㄷ: Initial sound 의심나다
-
ㅇㅅㄴㄷ (
욕심내다
)
: 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음을 갖다.
Động từ
🌏 CÓ LÒNG KHAO KHÁT, CÓ Ý THÈM KHÁT: Có lòng muốn có hay tham quá độ cái gì. -
ㅇㅅㄴㄷ (
의심나다
)
: 불확실하게 여기거나 믿지 못하는 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NGHI NGỜ: Có tâm trạng thấy không chắc chắn hoặc không tin được. -
ㅇㅅㄴㄷ (
욕심나다
)
: 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY LÒNG THAM: Sinh lòng ham muốn có hoặc tham quá độ cái gì đó.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19)