🌟 의심나다 (疑心 나다)

Động từ  

1. 불확실하게 여기거나 믿지 못하는 마음이 생기다.

1. NGHI NGỜ: Có tâm trạng thấy không chắc chắn hoặc không tin được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의심나는 것.
    Something suspicious.
  • Google translate 의심난 곳.
    Suspected place.
  • Google translate 의심나는 일.
    Suspicious matter.
  • Google translate 의심나는 점.
    A doubtful point.
  • Google translate 말이 의심나다.
    Suspect words.
  • Google translate 행동이 의심나다.
    Suspected behavior.
  • Google translate 나는 음식점에서 반찬을 다시 쓰지 않는지가 의심났다.
    I doubted whether the restaurant would use the side dishes again.
  • Google translate 계약서를 읽어 보시고 의심나는 점이 있으면 언제든 연락주세요.
    Read the contract and feel free to contact us if you have any doubts.
  • Google translate 기자는 정책이 변하면서 복지 예선이 줄어드는 것인지가 의심나서 질문을 했다.
    The reporter questioned whether welfare preliminaries were decreasing as the policy changed.
  • Google translate 엄마, 여기 있는 음식이 살짝 냄새가 나는 것 같은데 먹어도 돼요?
    Mom, i think the food here smells a little smelly. can i eat it'.
    Google translate 의심나면 먹지 말고 버리렴.
    If you doubt it, don't eat it and throw it away.

의심나다: have a doubt; doubt; be doubtful of,うたがわしい【疑わしい】。ふしんだ【不審だ】,douter, avoir des doutes, soupçonner, se méfier,dudar, desconfiar, sospechar,يتشكّك في,сэжиглэх, сэжиг төрөх, хардах, сэрдэх, эргэлзэх,nghi ngờ,สงสัย, ระแวง, ข้องใจ, ไม่น่าเชื่อใจ, ไม่น่าไว้ใจ,mencurigakan,засомневаться,疑心,怀疑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의심나다 (의심나다) 의심나 () 의심나니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19)