🌟 욕심나다 (欲心 나다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욕심나다 (
욕씸나다
) • 욕심나 (욕씸나
) • 욕심나니 (욕씸나니
)
📚 Từ phái sinh: • 욕심내다(欲心내다): 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음을 갖다.
🌷 ㅇㅅㄴㄷ: Initial sound 욕심나다
-
ㅇㅅㄴㄷ (
욕심내다
)
: 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음을 갖다.
Động từ
🌏 CÓ LÒNG KHAO KHÁT, CÓ Ý THÈM KHÁT: Có lòng muốn có hay tham quá độ cái gì. -
ㅇㅅㄴㄷ (
의심나다
)
: 불확실하게 여기거나 믿지 못하는 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NGHI NGỜ: Có tâm trạng thấy không chắc chắn hoặc không tin được. -
ㅇㅅㄴㄷ (
욕심나다
)
: 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY LÒNG THAM: Sinh lòng ham muốn có hoặc tham quá độ cái gì đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)