🌟 지원 (支援)

☆☆   Danh từ  

1. 물질이나 행동으로 도움.

1. SỰ HỖ TRỢ: Sự giúp đỡ bằng vật chất hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활비 지원.
    Living expenses support.
  • Google translate 자금 지원.
    Funding.
  • Google translate 재정적 지원.
    Financial support.
  • Google translate 지원 대책.
    Support measures.
  • Google translate 지원이 끊기다.
    Support is cut off.
  • Google translate 지원을 거절하다.
    Refuse support.
  • Google translate 지원을 기대하다.
    Expect support.
  • Google translate 지원을 하다.
    Support.
  • Google translate 이 단체에서는 우수한 연구원들에게 연구비 지원을 하고 있다.
    The organization provides research funding to excellent researchers.
  • Google translate 회사에서 새로운 기술을 개발하기 위해 연구 팀에게 자금 지원을 시작하였다.
    The company has begun funding the research team to develop new technologies.
  • Google translate 우리 주변에 가난한 이웃이 많은 것 같아.
    Looks like we have a lot of poor neighbors around us.
    Google translate 맞아. 정부에서 이 사람들을 위한 복지 지원을 해 줘야 돼.
    That's right. the government needs to provide welfare support for these people.
Từ đồng nghĩa 뒷받침: 뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건.

지원: support; aid,しえん【支援】。えんじょ【援助】。こうえん【後援】,aide, assistance, appui,apoyo, asistencia, ayuda,تأييد,дэмжлэг, тусламж, тэтгэлэг,sự hỗ trợ,การสนับสนุน, การช่วยเหลือ, การส่งเสริม, การอนุเคราะห์,bantuan, dukungan,помощь,支援,援助,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지원 (지원)
📚 Từ phái sinh: 지원하다(支援하다): 물질이나 행동으로 돕다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 지원 (支援) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36)