🌟 재검토되다 (再檢討 되다)

Động từ  

1. 한 번 검토된 것이 다시 검토되다.

1. ĐƯỢC TÁI KIỂM TRA, ĐƯỢC TÁI XEM XÉT: Cái đã được một lần xem xét, được xem xét lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재검토된 계획.
    A reexamined plan.
  • Google translate 문제가 재검토되다.
    The problem is reviewed.
  • Google translate 행사가 재검토되다.
    The event is reviewed.
  • Google translate 전면적으로 재검토되다.
    To be reviewed in full.
  • Google translate 수차례 재검토되다.
    Be reviewed several times.
  • Google translate 문제가 있었던 연구 결과는 전면적으로 재검토되었다.
    The results of the problematic study were reviewed in full.
  • Google translate 대학 지원 원서는 중요하기 때문에 여러 번 재검토되어야 한다.
    The application for university application is important and should be reviewed several times.

재검토되다: be reviewed again; be reconsidered,さいけんとうされる【再検討される】。さいけんされる【再検される】,être réexaminé, être revérifié, être réétudié, être reconsidéré,ser revisado, ser reexaminado,يعاد الفحص,дахин шалгагдах, дахин нягтлагдах,được tái kiểm tra, được tái xem xét,ถูกตรวจใหม่, ถูกตรวจสอบใหม่, ถูกตรวจทานใหม่,ditinjau ulang, diselidiki ulang, diperiksa ulang,перепроверяться; повторно провериться,重新研究,重新审查,复审,复查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재검토되다 (재ː검토되다) 재검토되다 (재ː검토뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재검토(再檢討): 한 번 검토한 것을 다시 검토함.

💕Start 재검토되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46)