🌟 재검토 (再檢討)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재검토 (
재ː검토
)
📚 Từ phái sinh: • 재검토되다(再檢討되다): 한 번 검토된 것이 다시 검토되다. • 재검토하다(再檢討하다): 한 번 검토한 것을 다시 검토하다.
🌷 ㅈㄱㅌ: Initial sound 재검토
-
ㅈㄱㅌ (
직격탄
)
: 직접 맞대고 쏘거나 바로 날아와서 정확하게 맞는 포탄.
Danh từ
🌏 ĐẠN BẮN THẲNG: Đạn pháo nhắm bắn trực tiếp hoặc bay tới trúng ngay một cách chính xác. -
ㅈㄱㅌ (
재검토
)
: 한 번 검토한 것을 다시 검토함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA, SỰ TÁI XEM XÉT: Việc xem xét lại cái đã từng một lần xem xét. -
ㅈㄱㅌ (
주걱턱
)
: 주걱처럼 길고 끝이 밖으로 굽은 모양의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM LƯỠI CÀY.: Cằm dài và phía dưới cong chìa ra ngoài trông như cái muôi (muỗng). -
ㅈㄱㅌ (
저금통
)
: 돈을 넣어 모으는 통.
Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG TIỀN TIẾT KIỆM, ỐNG HEO: Hộp mà tiền được bỏ vào để tích cóp. -
ㅈㄱㅌ (
절구통
)
: 절구질을 할 때 곡식 등을 담는 우묵한 통.
Danh từ
🌏 CỐI: Dụng cụ lõm xuống, đựng ngũ cốc... khi giã. -
ㅈㄱㅌ (
조개탄
)
: 조개껍데기 모양으로 만든 연탄.
Danh từ
🌏 THAN BÁNH: Than được làm thành hình vỏ sò.
• Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)