🌟 재검토 (再檢討)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재검토 (
재ː검토
)
📚 Từ phái sinh: • 재검토되다(再檢討되다): 한 번 검토된 것이 다시 검토되다. • 재검토하다(再檢討하다): 한 번 검토한 것을 다시 검토하다.
🌷 ㅈㄱㅌ: Initial sound 재검토
-
ㅈㄱㅌ (
직격탄
)
: 직접 맞대고 쏘거나 바로 날아와서 정확하게 맞는 포탄.
Danh từ
🌏 ĐẠN BẮN THẲNG: Đạn pháo nhắm bắn trực tiếp hoặc bay tới trúng ngay một cách chính xác. -
ㅈㄱㅌ (
재검토
)
: 한 번 검토한 것을 다시 검토함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA, SỰ TÁI XEM XÉT: Việc xem xét lại cái đã từng một lần xem xét. -
ㅈㄱㅌ (
주걱턱
)
: 주걱처럼 길고 끝이 밖으로 굽은 모양의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM LƯỠI CÀY.: Cằm dài và phía dưới cong chìa ra ngoài trông như cái muôi (muỗng). -
ㅈㄱㅌ (
저금통
)
: 돈을 넣어 모으는 통.
Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG TIỀN TIẾT KIỆM, ỐNG HEO: Hộp mà tiền được bỏ vào để tích cóp. -
ㅈㄱㅌ (
절구통
)
: 절구질을 할 때 곡식 등을 담는 우묵한 통.
Danh từ
🌏 CỐI: Dụng cụ lõm xuống, đựng ngũ cốc... khi giã. -
ㅈㄱㅌ (
조개탄
)
: 조개껍데기 모양으로 만든 연탄.
Danh từ
🌏 THAN BÁNH: Than được làm thành hình vỏ sò.
• Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67)