🌟 절구통 (절구 桶)

Danh từ  

1. 절구질을 할 때 곡식 등을 담는 우묵한 통.

1. CỐI: Dụng cụ lõm xuống, đựng ngũ cốc... khi giã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절구통 속.
    In a mortar.
  • Google translate 절구통에 넣다.
    Put in a mortar.
  • Google translate 절구통에 빻다.
    Crush into a mortar.
  • Google translate 절구통에 찧다.
    Crash in a mortar.
  • Google translate 절구통에 치다.
    Strike into a mortar.
  • Google translate 절구질을 할 때마다 곡물들이 절구통 밖으로 튀어나왔다.
    Every time we did the mortar, the grains popped out of the mortar.
  • Google translate 어머니는 보리를 절구통에 넣고 가루가 될 때까지 빻았다.
    Mother put barley in a mortar and ground it until it was ground.
  • Google translate 저기 가서 절구통 좀 가져오너라.
    Go get the mortar over there.
    Google translate 절구질을 하시려고요?
    Are you going to do the mortar?

절구통: mortar,うす【臼】。つきうす【搗き臼】,jeolgutong, mortier,jeolgutong, mortero,هاون,уур,cối,ช็อลกูทง,wadah lesung, wadah lumpang,ступа,臼,

2. (속된 말로) 뚱뚱한 사람.

2. CỐI XAY: (cách nói thông tục) Người béo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절구통 몸매.
    The shape of the mortar.
  • Google translate 절구통같이 뚱뚱하다.
    Fat as a mortar.
  • Google translate 절구통같이 밋밋하다.
    As plain as a mortar.
  • Google translate 절구통처럼 굵다.
    Thick as a mortar.
  • Google translate 절구통처럼 생기다.
    Looks like a mortar.
  • Google translate 지수의 콤플렉스는 절구통처럼 굵은 허리이다.
    The complex of index is the waist as thick as a mortar.
  • Google translate 승규는 소개팅에 나온 여자가 절구통같이 뚱뚱했다며 투덜댔다.
    Seung-gyu grumbled that the woman on the blind date was as fat as a mortar.
  • Google translate 넌 젊은 애가 왜 이렇게 절구통 몸매니?
    Why do you think a young man is so tight-knit?
    Google translate 밤에 야식을 하도 많이 먹었더니 살이 쪘어요.
    I gained weight because i ate so many late-night snacks at night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절구통 (절구통)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)