🌟 절구통 (절구 桶)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절구통 (
절구통
)
🌷 ㅈㄱㅌ: Initial sound 절구통
-
ㅈㄱㅌ (
직격탄
)
: 직접 맞대고 쏘거나 바로 날아와서 정확하게 맞는 포탄.
Danh từ
🌏 ĐẠN BẮN THẲNG: Đạn pháo nhắm bắn trực tiếp hoặc bay tới trúng ngay một cách chính xác. -
ㅈㄱㅌ (
재검토
)
: 한 번 검토한 것을 다시 검토함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA, SỰ TÁI XEM XÉT: Việc xem xét lại cái đã từng một lần xem xét. -
ㅈㄱㅌ (
주걱턱
)
: 주걱처럼 길고 끝이 밖으로 굽은 모양의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM LƯỠI CÀY.: Cằm dài và phía dưới cong chìa ra ngoài trông như cái muôi (muỗng). -
ㅈㄱㅌ (
저금통
)
: 돈을 넣어 모으는 통.
Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG TIỀN TIẾT KIỆM, ỐNG HEO: Hộp mà tiền được bỏ vào để tích cóp. -
ㅈㄱㅌ (
절구통
)
: 절구질을 할 때 곡식 등을 담는 우묵한 통.
Danh từ
🌏 CỐI: Dụng cụ lõm xuống, đựng ngũ cốc... khi giã. -
ㅈㄱㅌ (
조개탄
)
: 조개껍데기 모양으로 만든 연탄.
Danh từ
🌏 THAN BÁNH: Than được làm thành hình vỏ sò.
• Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78)